Đặc điểm của Nho giáo
Nho giáo có rất nhiều điểm mâu
thuẫn, nếu chưa tính đến Nho giáo các đời sau, Nho giáo nguyên thủy chứa đựng
rất nhiều mâu thuẫn về nguyên tắc; ví dụ, Khổng Tử nói "dân làm gốc"
nhưng lại gọi dân là "tiểu nhân",... Việc tìm ra các đặc điểm của Nho
giáo để giải thích các mâu thuẫn đó yêu cầu nghiên cứu về quá trình hình thành
Nho giáo, tức là tìm về nguồn gốc của Nho giáo. Nho giáo là sản phẩm của hai
nền văn hóa: văn hóa du mục phương Bắc và văn hóa nông nghiệp phương Nam.
Chính vì thế nó mang đặc điểm của hai loại hình văn hóa này.
1/ Tính du mục phương Bắc
Tính "quốc tế" là một
trong những đặc tính khác biệt của văn hóa du mục so với văn hóa nông nghiệp.
Tính quốc tế trong Nho giáo thể hiện ở mục tiêu cao nhất của người quân tử là
"bình thiên hạ". Bản thân Khổng Tử đã nhiều lần rời bỏ nước Lỗ, quê
hương ông để đi tìm minh chủ. Đối với người quân tử, việc tìm được một minh
quân quan trọng hơn việc làm gì cho đất nước của mình. Trong các truyền thuyết
và văn học Trung Hoa, việc các nhân tài thay đổi minh chủ là điều rất thường
thấy. Đó cũng là một trong những ảnh hưởng của Nho giáo.
Tính "phi dân chủ" và hệ
quả của nó là tư tưởng "bá quyền", coi khinh các dân tộc khác, coi
mình là trung tâm còn "tứ di" xung quanh đều là "bỉ lậu"
cả. Khổng Tử nói: "Các nước Di, Địch, dù có vua nhưng cũng không bằng Hoa
Hạ (Trung Hoa) không có vua" (sách Luận ngữ). Tính phi dân chủ còn được
thể hiện ở chỗ coi thường người dân, đặc biệt là phụ nữ. Khổng Tử gọi dân
thường là "tiểu nhân", đối lập với người "quân tử". Còn đối
với phụ nữ, ông nói: "Chỉ hạng đàn bà và tiểu nhân là khó dạy. Gần thì họ
nhờn, xa thì họ oán" (sách Luận ngữ).
Tính "trọng sức mạnh"
được thể hiện ở chữ "Dũng", một trong ba đức mà người quân tử phải có
(Nhân - Trí - Dũng). Tuy nhiên ông cũng nhận ra điều nguy hiểm: "Kẻ nào có
dũng mà ghét cảnh bần hàn tất làm loạn".
Tính "nguyên tắc" được
thể hiện ở học thuyết "chính danh". Tất cả phải có tôn ti, tất cả
phải làm việc theo đúng bổn phận của mình.
2/ Tính nông nghiệp phương Nam
Tính "hài hòa" là một đặc
tính của văn hóa nông nghiệp, trái ngược với tính trọng sức mạnh của văn hóa du
mục. Biểu hiện cho tính hài hòa là việc đề cao chữ "Nhân" và nguyên
lý "Nhân trị". Khổng Tử từng nói: "Về cái mạnh của phương Nam ư?
Hay cái mạnh của phương Bắc ư? ... Khoan hòa mềm mại để dạy người, không báo
thù kẻ vô đạo - ấy là cái mạnh của phương Nam, người quân tử ở vào phía ấy.
Xông pha gươm giáo, dầu chết không nản, ấy là cái mạnh của phương Bắc - kẻ mạnh
ở vào phía ấy" (sách Trung Dung).
Tính "dân chủ" là đặc
tính khác biệt với văn hóa du mục. Khổng Tử nói: "Dân là chủ của thần, vì
thế thánh nhân xưa lo cho việc dân rồi mới lo việc thần" (Kinh Xuân Thu).
Ông còn nói: "Phải làm trước những công việc của dân, phải khó nhọc vì
dân" (sách Luận ngữ). Tính dân chủ còn được thể hiện ở cách cư xử
"trung dung" trong "ngũ luân". Trong các quan hệ đó, đều
thể hiện tính hai chiều, bình đẳng: Vua sáng, tôi trung; cha hiền, con hiếu;
anh tốt, em nhường; bạn bè tin cậy.
Tính coi trọng văn hóa tinh thần
(thi, thư, lễ, nhạc) thể hiện nhiều trong Kinh Thi. Tính "trọng văn"
cũng ngược lại với tính "trọng võ" của văn hóa du mục.
3/ Thay đổi của các đặc điểm theo
thời gian
Việc đồng thời dựa vào hai nền văn
hóa đối lập nhau, đó là văn hóa du mục và văn hóa nông nghiệp trong một hoàn
cảnh xã hội đầy biến động như thời Xuân Thu khiến cho tư tưởng của Khổng Tử
không tránh khỏi các giằng co dẫn đến sự đụng đầu của hai nền văn hóa trong nho
giáo, khiến cho Nho giáo nguyên thủy chứa đầy mâu thuẫn.
Mâu thuẫn đầu tiên là mâu thuẫn về
thái độ đối với người dân. Văn hóa du mục trọng sức mạnh, trọng người quân tử,
lấy người quân tử để đối lập với kẻ tiểu nhân - người dân thường, "Người
quân tử giúp người làm điều thiện, chứ không làm điều ác; kẻ tiểu nhân thì ngược
lại" (sách Luận ngữ). Trong khi văn hóa nông nghiệp lại coi trọng dân, lấy
dân làm chủ, "dân là chủ của thần".
Mâu thuẫn tiếp theo là mâu thuẫn
giữa "lễ trị" (pháp trị) của văn hóa du mục với "nhân trị"
của văn hóa nông nghiệp. Khổng Tử nói nhiều đến "lễ trị", ông vận
động các nước chư hầu duy trì cái "lễ" của nhà Tây Chu: "Ta học
lễ nhà Chu, hiện đang ứng dụng; ta theo nhà Chu" (sách Trung Dung). Học
trò thường được ông kể rằng: "Nằm mộng thấy Chu Công". Nhưng dần dần,
Khổng Tử chuyển từ "lễ" sang "nhân", nhập "nhân"
vào với "lễ" và còn đi xa hơn, coi "nhân" làm gốc của
"lễ nhạc": "Không có nhân thì lễ để làm gì? Không có nhân thì
nhạc để làm gì?" (sách Luận Ngữ).
Chính sự mâu thuẫn nội tại trong
Nho giáo nguyên thủy là nguyên nhân gây ra "tấn bi kịch" lớn nhất của
Nho giáo: cái Nho giáo mà Khổng Tử tốn bao công xây dựng vừa có thể nói là thất
bại, lại vừa có thể nói là thành công.
Thất bại bởi lẽ, trong khi các bậc
đế vương phương Bắc với truyền thống "trọng võ", quen "pháp
trị" và chuyên chế bằng vũ lực thì Khổng Tử lại nên cao "trọng
văn", dùng "nhân trị", thu phục bằng nhân tâm. Nên khi sinh
thời, Khổng Tử muốn làm quan nhưng hầu như không được ai dùng. Về già, một lần
ông tiên đoán về sự suy tàn của đạo mình: "Chim phượng chẳng đến, bức đồ
chẳng hiện trên sông Hoàng Hà, ta hết hi vọng rồi" (sách Luận ngữ). Sau
khi Khổng Tử chết, năm 246 trước công nguyên, vua Tần là Doanh Chính dùng vũ
lực thống trị thiên hạ xưng là Tần Thủy Hoàng đế, áp dụng chính sách cai trị
bằng pháp luật, độc đoán hoàn toàn trái ngược với các chủ trương của Nho giáo
và dẫn đến hành động "đốt sách, chôn Nho" nổi tiếng.
Thành công là bởi lẽ, sau khi Tần
Thủy Hoàng chết, nhà Tần sụp đổ, Hán Cao Tổ là Lưu Bang đã rút ra được một số
kinh nghiệm của nhà Tần mà bớt đi phần hà khắc mà trưng dụng trí thức. Nhưng
phải đến Hán Vũ Đế, theo lời khuyên của Đổng Trọng Thư thì Nho giáo mới được
đưa lên địa vị quốc giáo. Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống bảo vệ chế
độ phong kiến Trung Hoa trong suốt hai ngàn năm. Không những thế, nó còn được
truyền bá khắp miền Đông Á. Khổng Tử được tôn lên bậc thánh, trên thế giới tên
tuổi của ông không ai không biết.
Tuy nhiên sự thành công đó không
phải là điều mà Khổng Tử trông đợi bởi vì cái Nho giáo mà Khổng Tử tạo ra hoàn
toàn thất bại mà thay vào đó, cũng cái tên Nho giáo đó nhưng với nội dung khác
hẳn đã được đề cao. Nói chính xác hơn, hầu hết các đặc điểm nông nghiệp trong
Nho giáo nguyên thủy bị loại bỏ và bị thay thể bằng các đặc điểm du mục. Đến
Hán nho, nhà Hán chủ trương "dương đức", "âm pháp", hay còn
gọi là "ngoại Nho, nội pháp", tức là chủ trương nhân trị chỉ còn là
hình thức mà thực chất là pháp trị. Hán Vũ đế giao cho nhóm người do Lưu Hâm
cầm đầu, cải tạo và biến đổi Nho giáo để phục vụ vương triều. Nhóm của Lưu Hâm
làm ba việc:
Hạ thấp nhân trị, đề cao lễ trị. Vì
nhân trị là cốt lõi của Khổng Tử nên họ không thể loại bỏ hoàn toàn mà dùng
nhân trị như một cái vỏ bao bọc lễ trị.
Loại bỏ tính dân chủ của Nho giáo
nguyên thủy. Dân là chủ bị lờ đi mà thay vào đó họ đề cao "trời", tạo
ra thuyết "thiên mệnh". Vua là "thiên tử" (con trời), không
nghe theo vua là phản lại trời. "Ngũ luân" trong Nho giáo nguyên thủy
được rút gọn thành "tam cương": vua-tôi, cha-con, vợ-chồng. Quan hệ
"trung dung" trong ngũ luân được chuyển thành quan hệ một chiều duy
nhất được tóm gọn trong bốn chữ "trung-hiếu-tiết nghĩa". Bề tôi phải
tuyệt đối phục tùng vua, con phải tuyệt đối nghe lời cha, vợ phải tuyệt đối
phục tùng chồng, đó là những mối quan hệ hết sức phi nhân bản: "Vua bảo
tôi chết, tôi không chết là tôi bất trung; cha bảo con chết, con không chết là
con bất hiếu". Còn trách nhiệm của vợ đối với chồng thì được diễn đạt bằng
ba công thức được gọi là tam tòng: "Ở nhà theo cha, lấy chống theo chồng,
chồng chết theo con trai".
Hạn chế vai trò của văn hóa sao cho
có lợi cho chế độ phong kiến. Quan hệ nam nữ bị giới hạn một cách quá đáng:
"nam nữ thụ thụ bất thân". Đề cao nam, hạ thấp nữ: "nam tôn, nữ
ti", "dương thiện, âm ác".
Đến Tống Nho, Nho giáo lại tự hoàn
thiện thêm một lần nữa bằng cách bổ sung thêm các yếu tố tâm linh từ Phật giáo
và các yếu tố siêu hình từ Đạo giáo với các tên tuổi như Chu Hy, Trình Hạo,
Trình Di.
Như vậy, Khổng giáo hoàn toàn thất
bại. Trước khi chết, Khổng Tử rất u buồn bởi lẽ ông hiểu rằng, hút nhụy một
phần từ văn minh nông nghiệp, Nho giáo mang tính nhân bản của ông chỉ
thích hợp trong phạm vi làng xã. Còn để phục vụ trong phạm vi quốc gia
thì cần phải có một triết lý có tính pháp luật cao hơn, và Hán nho đã hoàn
thành xuất sắc điều
http://vietsciences.org
Dạ Trạch
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét